Có 2 kết quả:

病号 bìng hào ㄅㄧㄥˋ ㄏㄠˋ病號 bìng hào ㄅㄧㄥˋ ㄏㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) sick personnel
(2) person on the sick list
(3) patient

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) sick personnel
(2) person on the sick list
(3) patient

Bình luận 0